Copyright © 2014 CÔNG TY TNHH EARTH VIỆT NAM. All Rights Reserved
Mã Sản Phẩm
: UTX-A09 PROGiá
: 19.900.000 VNDĐầu phát nhạc Hi-res mở rộng UTX-A09 PRO với thiết kế cấu trúc tách biệt độc đáo của Alpine. Sản phẩm này có thể lắp cho các loại xe khác nhau. Ngoài ra UTX-A09 PRO còn có khả năng phát âm thanh như nguồn âm thanh gốc, 2 cổng USB phía trước và phía sau tiện lợi cho người dùng.
Tổng thể sản phẩm:
• Công suất đầu ra: bộ khuếch đại công suất 4 x 22 W
• 3 PreOuts (4V)
• Cổng phụ AUX vào: 1 đầu vào AUX (Chuẩn kết nối micro 3.5mm)
• Tùy chỉnh âm lượng pha trộn của đầu vào phụ (Aux) từ màn hình (0~12)
• Chức năng điều khiển vô lăng (cần thêm bộ interface kiển vô lăng)
• Điều khiển từ xa (Tùy chọn)
• Ngôn ngữ: 2 ngôn ngữ, Tiếng Anh / Tiếng Trung (Cài đặt gốc)
• Thay đổi độ sáng tự động
• Có đầu kết nối Ăng-ten
Dễ dàng lắp đặt trên nhiều loại xe khác nhau
Với thiết kế cấu trúc tách biệt độc đáo của Alpine, đầu phát nhạc UTX-A09 cho phép lắp đặt vào nhiều loại ô tô khác nhau.
Hỗ trợ phát nhạc Hi-res
Hỗ trợ định dạng tệp 24bit/ 192kHz, bạn có thể thưởng thức âm nhạc độ phân giải cao trong suốt hành trình của mình.
Cho bạn những trải nghiệm âm thanh tuyệt vời
Đa dạng với các chức năng tinh chỉnh âm thanh cải tiến như Trễ âm, Phân tần kỹ thuật số và 9 dãy Parametric EQ trong xe của bạn mà bạn không thể yêu cầu tốt hơn được nữa.
Cân chỉnh âm thanh
Mang điện thoại thông minh của bạn đến một bước khác với Ứng dụng Alpine TuneIt. Thiết bị của bạn trở thành giao diện điều chỉnh âm thanh cho phép bạn tùy chỉnh âm thanh đáp ứng mong muốn của bạn. Bạn cũng có thể nghe thấy sự thay đổi của chất lượng âm nhạc ngay lập tức. Ứng dụng TuneIt có sẵn trong AppStore và Google Play.
• Điều chỉnh âm Bass
• Điều chỉnh độ lớn Sub
• Chọn pha Sub
• Cổng Preout điện áp cao 4V
• EQ: Flat (Thiết lập gốc), Pops, Rock, News, Jazz, Hip Hop, Easy Listening, Country, Classical, Customise
• Dual HD EQ (Bộ cân bằng âm thanh 9 dải phía trước / sau)
• 6 kênh hiệu chỉnh tín hiệu kỹ thuật số (Time Correction / Alignment)
• Cài đặt phân tần kỹ thuật số
• MediaXpander HD
• Tùy chỉnh âm thanh dễ dàng, từng bước một
• Tích hợp ứng dụng Alpine TuneIt
Tải ứng dụng tùy chỉnh âm thanh dễ dàng qua mã QR
Bạn có thể tải xuống "Ứng dụng Tunelt" qua App Store hoặc Google Play bằng cách tìm kiếm hoặc quét mã QR này.
Bộ dò đài (Radio)
• Bộ nhớ kênh: Số kênh cài đặt trước (Tổng 18; 12 Kênh cho mỗi băng FM và AM)
• Bộ nhớ: Bộ nhớ tự động
Bluetooth®
• Tích hợp Mô-đun BLUETOOTH®
• Tích hợp chế độ rảnh tay HFP (Hands-Free Profile)
• Phát nhạc trực tuyến: Giao thức A2DP (Advanced Audio Distribution Profile - Cấu hình truyền âm thanh nâng cao)
• Điều khiển phát nhạc trực tuyến: Giao thức AVRCP (Audio / Video Remote Control Profile - Cấu hình điều từ xa âm thanh / hình ảnh) phiên bản 1.5
• Kết nối: Hỗ trợ SSP (Simple Secure Pairing - Ghép đôi an toàn đơn giản)
• Danh bạ: Đồng bộ danh bạ
• Quay số nhanh: 4 bộ nhớ cài sẵn (theo từng điện thoại)
• Đăng ký nhiều số điện thoại: Có thể lưu 1 tên cho 4 số
• Hiển thị tên thiết bị
• Hiển thị lịch sử cuộc gọi: Cuộc gọi đi / Cuộc gọi đến / Cuộc gọi nhỡ
• Báo cường độ tín hiệu
• Báo mức Pin
• Tích hợp Micro
Thiết kế cho iPod® / iPhone®
• Phát nhạc theo danh sách
• Lựa chọn có sẵn: Playlist / Artist / Album /Song / Podcast / Genre / Composer / Audiobook / iTunes Radio
• Phát lại
Kết nối USB
• Định dạng nhạc: FLAC/MP3/WMA/AAC/WAV/APE
• Kết nối USB: Bao gồm cáp mở rộng USB
• Tìm kiếm theo thên tập tin / thư mục
• Lựa chọn thư mục lên / xuống
• Phát lại
Đài FM
• Khoảng dò: 87.5 – 108.0 MHz
• Độ nhạy khả dụng 1 kênh: 15.8 dBf (1.7 µV / 75 ohms S/N: 30dB)
• Tỉ lệ tín hiệu trên nhiễu: 60 dB
Đài AM
• Khoảng dò: 531 – 1,602 kHz
• Độ nhạy: 32 µV (S/N: 20dB)
• Tỉ lệ tín hiệu trên nhiễu: 50 dB
USB
• Chuẩn USB: USB 2.0
• Tiêu thụ điện năng tối đa (Cổng USB phía sau): 1 A
• File hệ thống: FAT 16/32, exFAT
• Tỉ lệ tín hiệu trên nhiễu: 95 dB
• Số lượng bài hát lớn nhất có thể phát lại (Tổng số bài hát ở hai cổng USB phía trước và phía sau): 10,000
• Giải mã MP3: MPEG AUDIO Layer-3
• Giải mã WMA: Windows Media™ Audio
• Giải mã AAC: AAC-LC định dạng “.m4a” file
• Giải mã WAV: Waveform sound file
• Giải mã FLAC: Free Lossless Audio Codec
• Giải mã APE: Monkey’s audio
Bluetooth®
• Phiên bản BLUETOOTH®: Bluetooth V4.0
Thông tin chung
• Yêu cầu nguồn cấp: 14.4 V. DC (cho phép 11-16V)
• Công suất đầu ra: 22W x 4 (Độ méo âm 1kHz, 5%, tải 4Ω, thử nghiệm 2 kênh)
• Bass: ±9.1 dB tại 100 Hz
• Treble: ±9.1 dB tại 10 kHz
• Cân nặng: 0.8 kg
Hiệu chỉnh âm thanh
• Điều chỉnh âm lượng Sub: 0 to +15
• Cài đặt pha Sub: 0° hoặc 180°
• Bộ lọc tần số cao: 1 k / 1.2 k /1.6 k / 2 k / 2.5 k / 3.2 k /4 k / 5 k (Cài đặt gốc) / 6.3 k / 8 k / 10 k / 12.5 k / 16 k / 20 k (Hz)
• Bộ lọc tần số cao (Độ dốc): Off / -6 / -12 / -18 / -24 dB/oct.
• Bộ lọc tần số trung cao (Mid High): 20 / 25 / 31.5 / 40 / 50 / 63 / 80 / 100 / 125 / 160 / 200 / 250 / 315 / 400 / 500 / 630 / 800 / 1 k / 1.2 k /1.6 k / 2 k / 2.5 k / 3.2 k /4 k / 5 k (Cài đặt gốc) / 6.3 k / 8 k / 10 k / 12.5 k / 16 k / 20 k (Hz)
• Bộ lọc tần số trung cao (Mid High) (Độ dốc): Off / -6 / -12 oct.
• Bộ lọc tần số trung cao (Mid High) (Độ nhạy): -12 to 0 d
• Bộ lọc tần số thấp / trung thấp (Low / Mid Low)*: 20 / 25 / 31.5 / 40 / 50 / 63 / 80 / 100 / 125 / 160 / 200 / 250 / 315 / 400 / 500 (Cài đặt gốc) / 630 / 800 (Hz)
• Bộ lọc tần số thấp: 20 / 25 / 31.5 / 40 / 50 / 63 / 80 (Cài đặt gốc) / 100 / 125 / 160 / 200 (Hz)
• Bộ lọc tần số thấp (Độ dốc): Flat**/ -6 / -12 oct.
• Bộ lọc tần số thấp (Độ nhạy): -12 to 0 dB
• Hiệu chỉnh thời gian: 0.0 – 9.9ms (theo bước 0.1ms)
• Dual HD EQ (Band 1): 20 – 100 Hz (63 Hz)
• Dual HD EQ (Band 2): 63 – 315 Hz (125 Hz)
• Dual HD EQ (Band 3): 125 – 500 Hz (250 Hz)
• Dual HD EQ (Band 4): 250 – 1k Hz (500 Hz)
• Dual HD EQ (Band 5): 500 – 2k Hz (1 kHz)
• Dual HD EQ (Band 6): 1k – 4k Hz (2 kHz)
• Dual HD EQ (Band 7): 2k – 7.2k Hz (4 kHz)
• Dual HD EQ (Band 8): 5.8k – 12k Hz (8 kHz)
• Dual HD EQ (Band 9): 9k – 20k Hz (16 kHz)
• Dual HD EQ (Gain): 0 to +15
* Cài đặt tần số cắt cho bộ trung thấp (MID LOW) không nên lớn hơn của bộ trung cao (MID HIGH).
** Trong chế độ 3 chiều, CAO không tương ứng với FLAT.
Kích thước đầu phát
• Dài (Sâu): 146 mm
• Rộng: 178 mm
• Cao: 50 mm
Kích thước bộ điều khiển
• Dài (Sâu): 20 mm
• Rộng: 95 mm
• Cao: 69 mm