Copyright © 2014 CÔNG TY TNHH EARTH VIỆT NAM. All Rights Reserved
Tính năng
· 31-band Graphic EQ mỗi kênh (phía trước trái/phải, phía sau trái/phải, chính giữa, âm bass: 10- băng tần), Độ lợi -12dB đến +12dB
· Parametric EQ (10 băng tần phía trước trái/phải,10 băng tần phía sau trái/phải, 10 băng tần chính giữa, 5 băng tần âm bass), Q 0.5/1/1.5/2/2.5/3/4/5, Đạt được từ -12dB đến +12dB
· 8 x 25W ngõ ra công suất hiệu dụng RMS ( phản ánh 8 ngõ ra RCA đầu tiên )
· 6 ngõ vào Low và/hoặc High-level
· 12 ngõ ra RCA
· Điều chỉnh độ trễ âm kĩ thuật số
· TI 32-bit DSP with 300MHz floating point processing
· TI 24-bit premium audio ADC/DAC
· S/PDIF ngõ vào đồng trục kĩ thuật số.
· Ngõ vào quang học
· Cân chỉnh qua ứng dụng trên smartphone.
· Cân chỉnh trên phần mềm máy tính
· Cổng USB cài đặt trên máy tính
· Bao gồm bộ điền khiển từ xa
· Bao gồm mô đun Bluetooth
· Phát nhạc qua Bluetooth
· Hệ thống xử lý âm thanh tích hợp khi sử dụng thêm amply hay đầu phát khác.
· Matrix mixing cho phép tổng hợp và quản lý tín hiệu ngõ ra/ ngõ vào
· Lọc High-pass, lọc low-pass và lọc bandpass, Bộ lọc độc lâp mỗi kênh
· Lọc kiểu chuyên biệt : Butterworth, Linkwitz-Riley, Bessel
· Lưu và chia sẻ các cài đặt trước
· Chọn lựa nguồn phát: Bluetooth® Audio,Ngõ vào High-level (tín hiệu từ đầu phát), Ngõ vào S/PDIF , Ngõ vào số Aux (tín hiệu đầu phát aftermarket)
· Bộ điều khiển bao gồm: Âm lượng, Cài đặt trước store/recall, Chọn lựa nguồn phát.
· Tuỳ chọn chế độ sử dụng độc lập mà không cần kết nối với bộ điều khiển
· Khi đang nghe nhạc từ PXE-0850X, chức năng mix điều hướng của xe dùng chung nguồn âm thanh với PXE-0850X
Sử dụng tiện lợi hơn qua bộ điều khiển có dây
Bổ sung chức năng mixing
Bổ sung giao diện chuyên dụng dành cho tính năng điều chỉnh độ trễ âm
Chia màn hình hiển thị, thêm nhóm điều chỉnh độ trễ âm giúp thao tác thuận tiện hơn.
Tối ưu hóa giao diện người dùng
Mỗi kênh có thể thiết lập chế độ toàn dải riêng bằng cách chọn chế độ toàn dải.
Graphic EQ số băng tần:
· Phía trước (trái và phải): 31 băng tần
· Phía sau (trái và phải): 31 băng tần
· Chính giữa: 31 băng tần
· Sub: 10 băng tần
· Graphic EQ tăng phạm vi cắt : +-12 dB (trong 0.5 dB mỗi bước)
Parametric EQ :
· Phía trước/Phía sau/Chính giữa: 10 băng tần
· Sub: 5 băng tần
Tần số Parametric EQ:
Phía trước/Phía sau/Chính giữa:
20/22/25/28/31.5/36/40/45/50/56/63/71/80/90/100/110/125/140/160/180/200/220/250/280/315/360/400
/450/500/560/630/710/800/900/1k/1.1k/1.2k/1.4k/1.6k/1.8k/2k/2.2k/2.5k/2.8k/3.2k/3.6k/4k/4.5k/5k/
5.6k/6.3k/7.1k/8k/9k/10k/11k/12.5k/14k/16k/18k/20k(Hz)
Bộ lọc / Hiệu chỉnh thời gian:
· Dải tần số đáp ứng: 20Hz ~ 20KHz, 1Hz mỗi bước
· Q: 0.404 ~ 28.85, 0.01 mỗi bước
· Đạt được : -12.0dB ~ +12.0 dB, 0.1 dB mỗi bước
· Lọc các điểm phân tần: 20Hz – 20KHz. 1Hz mỗi bước
· Độ dốc: 12dB, 18dB, 24dB, 30dB, 36dB, 42dB, 48dB
· Độ trễ lên tới 20 mili giây mỗi kênh
· Đơn vị độ trễ: 0.000 to 20 milli giây, 0.00 to 692 cm, Điều chỉnh pha mỗi kênh 0°/180°
Thông số kĩ thuật:
· Nguồn cung cấp: DC 9V – 15V
· Dải động : ≥110dB
· Tỉ lệ tín hiệu nhiễu: ≥100dB
· Tần số đáp ứng: 20Hz – 20kHz
· Công suất thực : 25W x 8 (4Ω,<1% THD+N, 14.4V)
Kích thước:
· Chiều dài: 169.0 mm
· Chiều cao: 50.8 mm
· Chiều rộng: 215.0 mm
· Cân nặng: 1.5 kg