Copyright © 2014 CÔNG TY TNHH EARTH VIỆT NAM. All Rights Reserved
Mã Sản Phẩm
: CDEGiá
: Liên hệĐầu thu CD 2-Din CDE-W233R với màn hình lớn, LCD hiển thị 2 dòng và cho phép bạn kết nối với iPhone/iPod hay các thiết bị USB thông qua cổng kết nối USB. Cổng kết nối AUX 3.5mm cho phép kết nối dễ dàng hơn với các thiệt bị ngoại vi. Ngoài ra, thiết bị còn cho phép kết nối với các dòng điện thoại của Nokia (Symbian™) thông qua cổng USB và điều khiển thông qua hệ thống điều khiển âm thanh của xe bạn.
Bộ dò đài |
Thiết lặp bộ nhớ ban đầu: Thiết lập kênh (FM:18 / MW:6 / LW:6) |
Bộ nhớ: Tự động nhớ |
Chế độ tìm kiếm: Local/DX Selection |
RDS
|
Các chức năng RDS : TA, RADIO TEXT |
Hoạt động với iPod® / iPhone®
|
Hỗ trợ iPod/iPhone |
Kiểu kết nối: USB |
Tương thích với iPod® / iPhone®: iPod touch 4G/3G/2G/1G, iPod nano 6G/5G/4G/3G/2G/1G, iPod classic 160GB/120GB/80GB, iPod with video, iPhone 4/4S, iPhone 3GS, iPhone 3G and iPhone |
Kết nối: Yêu cầu cáp KCU-445i (bán rời) |
Chế độ phát nhạc theo: Song, Album, All |
Các mục lựa chọn có sẵn: Playlist, Artist, Album, Song, Podcast, Genre, Composer, Audiobook |
Chế độ phát lại |
Điều khiển âm thanh: Skip Up/Down, Fast Forward/Fast Backward |
Direct Up/Down: Playlist/Artist/Album/Genre/Composer/Episode |
Tìm kiếm theo bảng chữ cái |
Tìm kiếm theo phần trăm của nguồn phát |
Điều khiển trực tiếp iPhone/iPob |
Sạc điện thoại |
Hỗ trợ trên điện thoại Nokia
|
Hỗ trợ điện thoại Nokia chạy hệ điều hành (Symbian™) : Mass Storage Mode |
Kiểu kết nối: USB |
Kết nối:yêu cầu dây KCU-230NK (Không bao gồm) |
Phát nhạc MP3 |
Chế độ tìm kiếm theo tên, thư mục |
Folder Up/Down |
Sạc điện thoại |
Đầu đọc đĩa
|
Loại đĩa: CD |
Kiểu đọc: CD, CD-R/RW |
Phát nhạc: CDDA, MP3 |
Điều khiển: Skip Up/Down, Fast Forward/Fast Backward |
Chế độ phát lại |
M.I.X. Random Play: Track/File, All |
CD Text Display |
DAC: Multi Bit DAC |
Zero data Mute: 0 Bit Mute |
Kết nối USB
|
Cổng USB phía trước |
Music Playback: MP3 Playback |
USB Class: Mass Storage Class |
Hoạt động với Nokia (Symbian™) Phones |
File/Folder Name Search |
Folder Up/Down |
Điều khiển âm thanh
|
Bass Engine™ |
Subwoofer Level Adjustment- Điều chỉnh mức âm thanh Sub |
Chuyển đổi pha của tín hiệu đầu ra: Cùng pha và đảo pha (0°/180°) |
Lựa chọn hệ thống Sub: Subwoofer Level Control Management |
High Pass Filter |
Low Pass Filter |
Hỗ trợ các thiết lập âm thanh cài sẵn: Flat, Pops, Rock, News, Jazz, Electrical Dance, Hip Hop, Easy Listening, Country, Classical, User Customize |
3-band Parametric Equalizer- Bộ lọc tham số 3 băng tần |
Loudness- bù âm trầm |
Source Tone Memory |
Tổng quan
|
Công suất ngõ ra: 50W x 4 kênh |
Hiển thị: 14 đoạn x 2 dòng LCD nền trắng |
Điều khiển âm lượng: điều khiên volume loại xoay |
Màu sắc: Đen |
Màu nền cho phím điều khiển: Nút điều khiển chính ( Xanh dương), phím phụ ( màu đỏ) |
PreOut: 1 PreOut (2V, Front/Subwoofer Selectable) |
AUX-In: CổngAUX Input (3.5mm mini jack) |
Điều khiển âm lượng qua vô lăng |
Điều khiển từ xa |
Display Language: Russian Display Capability (Tag Information) |
Chế độ im lặng |
Đồng hồ |
DIN Trim Plate: Mặt điều khiển tháo rời |
Dimmer: Dimmer Input |
Power Antenna Lead: Power Antenna Output |
Amplifier Remote Turn-On Output |
Audio Interrupt: Audio Interrupt Input |
Công suất cực đại | ||
Công suất cực đại | 50W x 4kênh | |
Điều chỉnh FM | ||
Dải tần | 87.5 - 108.0 MHz | |
Mono Usable Sensitivity | 0.7 µV | |
50dB Quieting Sensitivity | ||
Alternate Channel Selectivity | 80 dB | |
Tỉ lệ tín hiệu trên nhiễu | 65 dB | |
Stereo Separation | 35 dB | |
Capture Ratio | 2 dB | |
Điều chỉnh MW | ||
Tuning Range | 531 - 1,602 kHz | |
Usable Sensitivity (IEC Standard) | 25.1 µV / 28 dB | |
Điều chỉnh LW | ||
Tuning Range | 153 - 281 kHz | |
Usable Sensitivity (IEC Standard) | 31.6 µV / 30 dB | |
Disc Player | ||
Yêu cầu tần số | 5 Hz - 20 kHz (±1 dB) | |
Channel Separation (at 1kHz) | 85 dB | |
Dynamic Range (at 1kHz) | 95 dB | |
Tỉ lẹ méo âm (at 1kHz) | 0.008 % | |
Wow & Flutter (%WRMS) | Below Measurable Limits | |
Signal-to-Noise Ratio | 105 dB | |
MP3 Decoding | MPEG-1/2 AUDIO Layer-3 | |
USB | ||
USB yêu cầu | USB 1.1/2.0 | |
Max. Power Consumption | 1,000 mA | |
USB Class | Mass Storage Class | |
File System | FAT 12/16/32 | |
MP3 Decoding | MPEG-1/2 AUDIO Layer-3 | |
Number of Channels | 2-Channel (Stereo) | |
Frequency Response | 5Hz - 20 kHz (±1 dB) *Frequency response may differ depending on the encoder software or bit rate. | |
Total Harmonic Distortion (at 1kHz) | 0.008 % | |
Dynamic Range (at 1kHz) | 95 dB | |
Signal-to-Noise Ratio: | 105 dB | |
Channel Separation (at 1kHz) | 85 dB | |
Sound Tuning | ||
Subwoofer Level Adjustment | 0 to +15 | |
High Pass Filter | Off / 60 / 80 / 120 / 160 Hz | |
Low Pass Filter | Off / 60 / 80 / 120 / 160 Hz | |
Bass Level Control Range | -14 to +14 dB | |
Bass Center Frequency | 60 / 80 / 100 / 120 Hz | |
Bass Bandwidth Adjustment (Q) | 4 choices (0.5 = wide, 1.0 = medium, 1.5 = medium, 2 = narrow) | |
Mid Level Control Range | -14 to +14 dB | |
Mid Center Frequency | 500 / 1k / 1.5k / 2.5k Hz | |
Mid Bandwidth Adjustment (Q) | 4 choices (0.75 = wide, 1.0 = medium, 1.25 = medium, 1.5 = narrow) | |
Treble Level Control Range | -14 to +14 dB | |
Treble Center Frequency | 7.5k / 10k / 12.5k / 15k Hz | |
Treble Bandwidth Adjustment (Q) | 2 choices (0.75 = wide, 1.25 = narrow) | |
Tổng quan | ||
Yêu cầu công suất | 14.4 V.DC (11-16 V allowable) | |
Pre Output Voltage (Before Clipping) | 2 V / 10k ohms | |
Nhiệt độ (°C) | -10 °C to +60 °C | |
Maximum Mounting Angle | 35° | |
Nặng | 1.6 kg | |
Aux In | 1.2 V / 10k ohms | |
Kích thước | ||
Kích thước DIN | 2DIN | |
Kích thước lắp đặt (W x H x D) mm | 178 mm x 100 mm x 160 mm | |
Nose Piece Size (W x H x D) mm | 170 mm x 96 mm x 25 mm |