Copyright © 2014 CÔNG TY TNHH EARTH VIỆT NAM. All Rights Reserved
Mã Sản Phẩm
: CDEGiá
: Liên hệCDE-148EBT là một thiết kế cao cấp với công nghệ Alpine và được dành cho các dòng xe mới và những người đam mê âm thanh xe hơi. Ứng dụng Alpine's TuneIt cho phép bạn tinh chỉnh âm thanh, truy cập vào thế giới âm nhạc thông qua các ứng dụng hỗ trợ và giữ kết nối với mạng xã hội. Với cổng kết nối USB mặt sau dành cho cho iPod / iPhone hoặc các thiết bị lưu trữ USB và một chế độ điều khiển trực tiếp iPod, cho phép hành khách sử dụng các giao diện iPod cho việc điều khiển trực tiếp iPod. Việc tích hợp Bluetooth Plus cho phép nghe nhạc từ các thiết bị tương thích cũng như tự động đồng bộ danh bạ từ điện thoại.
BỘ CHỌN KÊNH FM | PHẦN THU USB |
Dãy tần hoạt động: 87.5~108.0 MHz | Phiên bản USB : USB 1.1/2.0 |
Độ nhạy hữu dụng đơn kênh: 9.3 dBf (0.8 μV/75 ohms) | Công suất tiêu tụ tối đa: 1,000 mA |
Chọn kênh luân phiên: 80 dB | Phân lớp USB : Mass Storage |
Tỉ lệ tín hiệu trên nhiễu S/N: 65 dB | Định dạng file hệ thống: FAT 12/16/32 |
Tách âm lập thể: 35 dB | Giải mã MP3 : MPEG AUDIO Layer-3 |
Tỉ lệ bắt: 2.0 dB | Giải mã WMA : Windows Media™ Audio |
BỘ CHỌN KÊNH AM | KÍCH THƯỚC THÂN MÁY |
Rộng: 178 mm (7") | |
Dãy tần hoạt động: 531~1,602 kHz | Cao: 50 mm (2") |
Độ nhạy (IEC Standard): 22.5 μV/27 dB) | Sâu: 161.5 mm (6-3/8") |
NOSEPIECE SIZE | |
BỘ PHÁT CD | |
Width: 170 mm (6-3/4") | |
Đáp ứng tần số: 5~20,000 Hz (+-1 dB) | Height: 46 mm (1-13/16") |
Wow & Flutter (% WRMS): dưới ngưỡng đo được | Depth: 25 mm (1") |
Biến dạng hài tổng: 0.008% (at 1 kHz) | |
Dãy động: 95 dB (at 1 kHz) | PICKUP |
S/N: 105 dB | Bước sóng: 795 nm |
Channel Separation: 85 dB (at 1 kHz) | Công suất laser: CLASS I |
KẾT NỐI BLUETOOTH | GENERAL |
BLUETOOTH Specification: BLUETOOTH V2.1+EDR | Yêu cầu nguồn cấp: 14.4 V DC (cho phép từ 11~16 V ) |
Công suất ngõ ra: +4 dBm Max. (Power class 2) | Công suất ngõ ra cực đại: 50W x 4 |
PROFILE | Điện áp Pre-Output cực đại: 4 V/10 k ohms |
Âm trầm -Bass: -+9.1 dB at 100 Hz | |
HFP (Hands-Free Profile)- Điện thoại rãnh tay | Âm cao-Treble: -+9.1 dB at 10 kHz |
HSP (Head Set Profile)- Hỗ trợ tai nghe | Loudness: 10 dB at 100 Hz |
A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)- Giao thức truyền dẫn âm thanh | Trọng lượng: 1.4 kg (3 lbs. 1 oz) |
AVRCP (Audio/Video Remote Control Profile)- Cấu hình âm thanh/Video |